Video Review
Màn hình LCD PHILIPS 322M8CZ 32inch là dòng màn hình cong hỗ trợ hiển thị hình ảnh sắc nét đến từ thương hiệu sản xuất thiết bị màn hình PHILIPS. Với độ phân giải cao, hình ảnh chất lượng, màn hình cong góc rộng đảm báo đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng để làm việc và giải trí đạt hiệu quả cao. Cùng Skygear tìm hiểu chi tiết hơn về dòng màn hình hấp dẫn này nhé!
.jpg)
Màn hình LCD PHILIPS 322M8CZ 32inch (Full HD VA 165HZ FREESYNC)
Màn hình LCD PHILIPS 322M8CZ 32inch có thiết kế vô cùng sang trọng với vỏ ngoài bằng nhựa cao cấp bảo vệ và nâng đỡ tốt cho thân máy. Đồng thời máy có các đường thiết kế gọc cạnh kết hợp cùng dãy màn hình cong tạo nên sự thu hút cho mọi ánh nhìn khi sử dụng sản phẩm.
.jpg)
Màn hình LCD PHILIPS 322M8CZ 32inch (Full HD VA 165HZ FREESYNC)
Màn hình LED VA của LCD PHILIPS 322M8CZ sử dụng công nghệ căn chỉnh chiều dọc đa miền tiên tiến, cho bạn tỷ lệ tương phản tĩnh rất cao, giúp tạo ra hình ảnh rực rỡ và sống động hơn. Bên cạnh việc xử lý dễ dàng các ứng dụng văn phòng chuẩn, công nghệ này đặc biệt thích hợp cho ảnh, duyệt web, phim, trò chơi và các ứng dụng đòi hỏi đồ họa cao.
.jpg)
Màn hình LCD PHILIPS 322M8CZ 32inch (Full HD VA 165HZ FREESYNC)
Màn hình LCD PHILIPS 322M8CZ mang lại chất lượng hình ảnh là vấn đề khiến bạn quan tâm. Tuy các màn hình thông thường cũng có chất lượng hình ảnh tốt nhưng bạn vẫn muốn có hình ảnh tốt hơn.
.jpg)
Màn hình LCD PHILIPS 322M8CZ 32inch (Full HD VA 165HZ FREESYNC)
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cũng giống như tia cực tím, tia ánh sáng xanh bước sóng ngắn từ màn hình LED cũng có thể gây hại cho mắt và ảnh hưởng đến thị lực theo thời gian. 322M8CZ sẽ giúp mắt của bạn được bảo vệ tốt hơn và lâu dài hơn trong quá trình sử dụng màn để làm việc hay giải trí nhớ trang bị cho mình chế độ BlueBlow hạn chế một cách tốt đa những tác nhân xấu gây ảnh hưởng tới đôi mắt của bạn.
.jpg)
Màn hình LCD PHILIPS 322M8CZ 32inch (Full HD VA 165HZ FREESYNC)
Thời gian phản hồi hình ảnh chuyển động (MPRT) là một cách thức trực quan hơn để mô tả thời gian phản hồi của PHILIPS 322M8CZ, trong đó đề cập trực tiếp đến thời lượng từ khi nhìn thấy nhiễu mờ cho đến khi hình ảnh hiển thị rõ nét.
.jpg)
Màn hình LCD PHILIPS 322M8CZ 32inch (Full HD VA 165HZ FREESYNC)
Khi mua sản phẩm Màn hình LCD PHILIPS 322M8CZ 32 inch sẽ nhận được chế độ chăm sóc khách hàng Chính Hãng lên đến 36 tháng từ nhà sản xuất PHILIPS giúp bạn honà toàn có an tâm sử dụng sản phẩm máy in không phải lo lắng về tình trạng gặp lỗi hay sự cố từ nhà sản xuất. Cùng với đó là chế độ chăm sóc khách hàng đặc biệt tại Skygear bạn càng có thể yên tâm mua sản phẩm Màn hình LCD PHILIPS 322M8CZ 32inch để sử dụng.
Màn hình LCD PHILIPS 322M8CZ 32inch (Full HD/ VA/ 165HZ/ FREESYNC) Chính Hãng hiện đã có tại cửa hàng của Skygear, với mức giá vừa phải và nhiều ưu lớn. Khách hàng còn có thể lựa chọn dịch vụ đặt hàng online, hàng tận tay mà không cần tốn thời gian đến cửa hàng mua laptop.
| Loại bảng LCD | VA LCD |
| Loại đèn nền |
Hệ thống W-LED |
| Kích thước bảng |
31,5 inch / 80 cm |
| Lớp phủ màn hình hiển thị |
Chống chói, 3H, Độ lóa 25% |
| Khung xem hiệu quả |
698,4 (Ngang) x 392,9 (Dọc) mm - ở độ cong 1500R* |
| Tỉ lệ kích thước | 16:9 |
| Độ phân giải tốt nhất |
1920 x 1080 @ 165 Hz |
| Thời gian phản hồi (thông thường) | 1 ms (MPRT) |
| Độ sáng | 250 cd/m² |
| SmartContrast |
Mega Infinity DCR |
| Tỉ lệ tương phản (thông thường) | 3000:1 |
| Bước điểm ảnh |
0,364 x 0,364 mm |
| Góc nhìn | 10"}">
|
| Gam màu (điển hình) |
NTSC 105%*, sRGB 122%* |
| Số màu màn hình | 16,7 triệu |
| Tần số quét |
30 - 160 kHz (Ngang) / 48 - 165 Hz (Dọc) |
| Không bị nháy | Có |
| Chế độ LowBlue | Có |
| sRGB | Có |
| Công nghệ AMD FreeSync™ | Cao cấp |
|
Khả năng kết nối |
|
| Đầu vào tín hiệu | VGA (Analog) DisplayPort x 1 HDMI x 2 |
| Đầu vào đồng bộ |
Đồng bộ riêng rẽ |
| Âm thanh (Vào/Ra) |
Đầu ra âm thanh |
| Tiện lợi cho người dùng |
Bật/tắt nguồn |
| Ngôn ngữ OSD |
Tiếng Bồ Đào Nha Brazil |
| Tiện lợi khác |
Khóa Kensington |
| Tương thích "cắm vào và hoạt động" |
DDC/CI |
| Chân đế | |
| Nghiêng | -5/20 độ |
| Chế độ bật |
43,7 W (điển hình) |
| Chế độ chờ |
0,5 W (điển hình) |
| Chế độ tắt |
0,3 W (điển hình) |
| Chỉ báo đèn LED nguồn |
Vận hành - Trắng |
| Nguồn điện |
Trong |
| Kích thước | |
| Sản phẩm kèm chân đế (chiều cao tối đa) |
709 x 526 x 245 mm |
| Sản phẩm không kèm chân đế (mm) |
709 x 425 x 88 mm |
| Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu) |
790 x 619 x 297 mm |
| Khối lượng | |
| Sản phẩm không kèm chân đế (kg) | 6,22 kg |
| Sản phẩm với bao bì (kg) | 10,33 kg |
| Phạm vi nhiệt độ (vận hành) | 0°C đến 40 °C |
| Phạm vi nhiệt độ (bảo quản) |
-20°C đến 60 °C |
| Độ ẩm tương đối | 20%-80 % |
| Độ cao so với mực nước biển |
Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m) |
| MTBF |
50.000 (Loại trừ đèn nền) giờ |
| Môi trường và năng lượng | RoHS |
| Vật liệu đóng gói có thể tái chế | 100 % |
| Các chất cụ thể |
Không chứa thủy ngân |
| Vỏ không chứa PVC / BFR |
Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn |
| Chứng nhận tuân thủ quy định | CB Dấu CE CCC CECP CEL PSB |
| Màu sắc | Đen |
| Bề mặt | Có vân |
Thông số kỹ thuật
| Loại bảng LCD | VA LCD |
| Loại đèn nền |
Hệ thống W-LED |
| Kích thước bảng |
31,5 inch / 80 cm |
| Lớp phủ màn hình hiển thị |
Chống chói, 3H, Độ lóa 25% |
| Khung xem hiệu quả |
698,4 (Ngang) x 392,9 (Dọc) mm - ở độ cong 1500R* |
| Tỉ lệ kích thước | 16:9 |
| Độ phân giải tốt nhất |
1920 x 1080 @ 165 Hz |
| Thời gian phản hồi (thông thường) | 1 ms (MPRT) |
| Độ sáng | 250 cd/m² |
| SmartContrast |
Mega Infinity DCR |
| Tỉ lệ tương phản (thông thường) | 3000:1 |
| Bước điểm ảnh |
0,364 x 0,364 mm |
| Góc nhìn | 10"}">
|
| Gam màu (điển hình) |
NTSC 105%*, sRGB 122%* |
| Số màu màn hình | 16,7 triệu |
| Tần số quét |
30 - 160 kHz (Ngang) / 48 - 165 Hz (Dọc) |
| Không bị nháy | Có |
| Chế độ LowBlue | Có |
| sRGB | Có |
| Công nghệ AMD FreeSync™ | Cao cấp |
|
Khả năng kết nối |
|
| Đầu vào tín hiệu | VGA (Analog) DisplayPort x 1 HDMI x 2 |
| Đầu vào đồng bộ |
Đồng bộ riêng rẽ |
| Âm thanh (Vào/Ra) |
Đầu ra âm thanh |
| Tiện lợi cho người dùng |
Bật/tắt nguồn |
| Ngôn ngữ OSD |
Tiếng Bồ Đào Nha Brazil |
| Tiện lợi khác |
Khóa Kensington |
| Tương thích "cắm vào và hoạt động" |
DDC/CI |
| Chân đế | |
| Nghiêng | -5/20 độ |
| Chế độ bật |
43,7 W (điển hình) |
| Chế độ chờ |
0,5 W (điển hình) |
| Chế độ tắt |
0,3 W (điển hình) |
| Chỉ báo đèn LED nguồn |
Vận hành - Trắng |
| Nguồn điện |
Trong |
| Kích thước | |
| Sản phẩm kèm chân đế (chiều cao tối đa) |
709 x 526 x 245 mm |
| Sản phẩm không kèm chân đế (mm) |
709 x 425 x 88 mm |
| Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu) |
790 x 619 x 297 mm |
| Khối lượng | |
| Sản phẩm không kèm chân đế (kg) | 6,22 kg |
| Sản phẩm với bao bì (kg) | 10,33 kg |
| Phạm vi nhiệt độ (vận hành) | 0°C đến 40 °C |
| Phạm vi nhiệt độ (bảo quản) |
-20°C đến 60 °C |
| Độ ẩm tương đối | 20%-80 % |
| Độ cao so với mực nước biển |
Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m) |
| MTBF |
50.000 (Loại trừ đèn nền) giờ |
| Môi trường và năng lượng | RoHS |
| Vật liệu đóng gói có thể tái chế | 100 % |
| Các chất cụ thể |
Không chứa thủy ngân |
| Vỏ không chứa PVC / BFR |
Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn |
| Chứng nhận tuân thủ quy định | CB Dấu CE CCC CECP CEL PSB |
| Màu sắc | Đen |
| Bề mặt | Có vân |
Tin tức